Có 4 kết quả:

异乡 yì xiāng ㄧˋ ㄒㄧㄤ异香 yì xiāng ㄧˋ ㄒㄧㄤ異鄉 yì xiāng ㄧˋ ㄒㄧㄤ異香 yì xiāng ㄧˋ ㄒㄧㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign land
(2) a place far from home

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rare perfume

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0