Có 4 kết quả:
异乡 yì xiāng ㄧˋ ㄒㄧㄤ • 异香 yì xiāng ㄧˋ ㄒㄧㄤ • 異鄉 yì xiāng ㄧˋ ㄒㄧㄤ • 異香 yì xiāng ㄧˋ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign land
(2) a place far from home
(2) a place far from home
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rare perfume
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign land
(2) a place far from home
(2) a place far from home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rare perfume
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0